Có 3 kết quả:

查緝 chá jī ㄔㄚˊ ㄐㄧ查缉 chá jī ㄔㄚˊ ㄐㄧ茶几 chá jī ㄔㄚˊ ㄐㄧ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to search for and seize (criminals, smuggled goods etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to search for and seize (criminals, smuggled goods etc)

Bình luận 0

chá jī ㄔㄚˊ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) small side table
(2) coffee table
(3) teapoy (ornamental tripod with caddies for tea)

Bình luận 0